XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
741 |
Giải sáu |
4392 |
6590 |
9634 |
Giải năm |
8516 |
Giải tư |
50934 |
72005 |
48346 |
40967 |
00042 |
04193 |
28210 |
Giải ba |
84362 |
28995 |
Giải nhì |
71747 |
Giải nhất |
02914 |
Đặc biệt |
87343 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
92 |
90 |
34 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
34 |
05 |
46 |
67 |
42 |
93 |
10 |
Giải ba |
62 |
95 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
741 |
Giải sáu |
392 |
590 |
634 |
Giải năm |
516 |
Giải tư |
934 |
005 |
346 |
967 |
042 |
193 |
210 |
Giải ba |
362 |
995 |
Giải nhì |
747 |
Giải nhất |
914 |
Đặc biệt |
343 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
10 |
14 |
16 |
34 |
34 |
41 |
42 |
43 |
46 |
47 |
54 |
62 |
67 |
90 |
92 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
10, 14, 16 |
2 |
|
3 |
34, 34 |
4 |
41, 42, 43, 46, 47 |
5 |
54 |
6 |
62, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
90, 92, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
41 |
2 |
42, 62, 92 |
3 |
43, 93 |
4 |
14, 34, 34, 54 |
5 |
05, 95 |
6 |
16, 46 |
7 |
47, 67 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác